EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fallow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fallow
fallow /'fælou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất bỏ hoá; đất bỏ hoang
tính từ
bỏ hoá, không trồng trọt (đất)
không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)
ngoại động từ
bỏ hoá
làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)
← Xem thêm từ fallopian
Xem thêm từ fallow-deer →
Từ vựng liên quan
all
allow
f
fa
fall
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…