ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faller


faller

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) thanh (mang) kim
* danh từgười đẵn gỗ; tiều phu
  người hay vật bị rơi xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…