EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faller
faller
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) thanh (mang) kim
* danh từgười đẵn gỗ; tiều phu
người hay vật bị rơi xuống
← Xem thêm từ fallen
Xem thêm từ fallers →
Từ vựng liên quan
all
er
f
fa
fall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…