fallacy /'fæləsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm
nguỵ biện; thuyết nguỵ biện
tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ
pathetic fallacy
sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
@fallacy
nguỵ lý, nguỵ biện