ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fallacy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fallacy


fallacy /'fæləsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm
  nguỵ biện; thuyết nguỵ biện
  tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ
pathetic fallacy
  sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri

@fallacy
  nguỵ lý, nguỵ biện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…