ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faithlessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faithlessness


faithlessness /'feiθlisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo
  tính xảo trá, tính lật lọng
  sự thất tín; sự bất trung
  sự không tin cậy được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…