ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fairways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fairways


fairway /'feəwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
  (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…