EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faint-heart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faint-heart
faint-heart /'feinthɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhút nhát, người nhát gan
← Xem thêm từ faint
Xem thêm từ faint-hearted →
Từ vựng liên quan
ai
art
ea
ear
f
fa
fain
faint
he
hear
heart
in
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…