EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faineant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faineant
fainéant /,feənei'ɑ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lười biếng, người ăn không ngồi rồi
← Xem thêm từ faineancy
Xem thêm từ fains →
Từ vựng liên quan
ai
an
ant
ea
f
fa
fain
fainéant
in
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…