ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ face-lifting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng face-lifting


face-lifting /'feis,liftiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…