EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
face-lift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
face-lift
face-lift /'feislift/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sửa mặt (ai) cho đẹp
← Xem thêm từ face-hardened
Xem thêm từ face-lifting →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
f
fa
face
ft
if
li
lift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…