EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
face-guard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
face-guard
face-guard /'feisgɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) lưới che mặt
← Xem thêm từ face-flannel
Xem thêm từ face-harden →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
f
fa
face
guard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…