ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fabricator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fabricator


fabricator /'fæbrikeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bịa đặt
  người làm giả (giấy tờ, văn kiện)
  người chế tạo, người sản xuất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…