ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fabrication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fabrication


fabrication /,fæbri'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bịa đặt; chuyện bịa đặt
  sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
  sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo

Các câu ví dụ:

1. Syrian President Bashar al-Assad said a suspected chemical weapons attack was a "fabrication" to justify a U.


2. "Definitely, 100 percent for us, it's fabrication," he said in the interview on Wednesday in reference to the alleged chemical weapons attack.


Xem tất cả câu ví dụ về fabrication /,fæbri'keiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…