EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fabricant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fabricant
fabricant /'fæbrikənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo, người xây dựng
← Xem thêm từ fabric
Xem thêm từ fabricate →
Từ vựng liên quan
ab
an
ant
br
can
cant
f
fa
fab
fabric
ic
nt
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…