EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fabled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fabled
fabled /'feibld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường
hư cấu, bịa đặt
← Xem thêm từ fable
Xem thêm từ fabler →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
bled
f
fa
fab
fable
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…