fabian /'feibjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trì hoãn, kéo dài
fabian policy → chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài
Fa biên, theo thuyết Fa biên
fabian Society → hội Fa biên (nhóm Xã hội chủ trương cải cách từ từ ở Anh)
danh từ
(Fabian) người theo thuyết Fa biên