EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fabaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fabaceous
fabaceous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc họ đậu
← Xem thêm từ faba
Xem thêm từ fabian →
Từ vựng liên quan
ab
aba
ac
ace
ba
ce
ceo
f
fa
fab
faba
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…