EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyeball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eyeball
eyeball /'aibɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu mắt, nhãn cầu
← Xem thêm từ eyeable
Xem thêm từ eyeballs →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
E
e
eye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…