EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-water
eye-water
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuốc nhỏ, rửa mắt
* danh từước mắt
dịch thủy tinh
← Xem thêm từ eye-tooth
Xem thêm từ eye-wink →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
er
eye
water
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…