EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-strings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-strings
eye-strings
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
(giải phẩu) dây chằng vận mắt
← Xem thêm từ eye-strain
Xem thêm từ eye-tooth →
Từ vựng liên quan
E
e
eye
in
ri
ring
rings
st
str
string
strings
tri
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…