EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-opener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-opener
eye-opener /ai,oupnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều bất ngờ; điều ngạc nhiên; điều làm mờ mắt
← Xem thêm từ eye-liner
Xem thêm từ eye patterns →
Từ vựng liên quan
E
e
en
er
eye
op
ope
open
opener
pe
pen
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…