ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exultancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exultancy


exultancy /ig'zʌltənsi/ (exulation) /,egzʌl'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở
  sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…