EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exulceration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exulceration
exulceration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chỗ loét nông
← Xem thêm từ exulcerate
Xem thêm từ exult →
Từ vựng liên quan
at
ce
E
e
er
era
ex
ion
on
ra
rat
ratio
ration
ti
ulcer
ulceration
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…