EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exuded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exuded
exude /ig'zju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
rỉ, ứa
← Xem thêm từ exude
Xem thêm từ exudes →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exude
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…