EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exudations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exudations
exudation /,eksju:'deiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rỉ, sự ứa
(sinh vật học) dịch rỉ
← Xem thêm từ exudation
Xem thêm từ exudative →
Từ vựng liên quan
at
da
E
e
ex
exudation
ion
ions
on
ti
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…