ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exudations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exudations


exudation /,eksju:'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rỉ, sự ứa
  (sinh vật học) dịch rỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…