EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extrusions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extrusions
extrusion /eks'tru:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra
← Xem thêm từ extrusion
Xem thêm từ extrusive →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ext
extrusion
ion
ions
on
ru
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…