ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extrusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extrusions


extrusion /eks'tru:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…