EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extrinsical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extrinsical
extrinsical /eks'trinsik/ (extrinsical) /eks'trinsikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nằm ở ngoài, ngoài
tác động từ ngoài vào, ngoại lai
không (phải) bản chất, không cố hữu
← Xem thêm từ extrinsic semiconductor
Xem thêm từ extrinsically →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
ex
ext
extrinsic
ic
in
ins
ri
si
SIC
sic
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…