EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extricate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extricate
extricate /'ekstrikəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gỡ, gỡ thoát, giải thoát
(hoá học) tách ra, cho thoát ra
← Xem thêm từ extricable
Xem thêm từ extricated →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
E
e
ex
ext
ic
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…