ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extricate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extricate


extricate /'ekstrikəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gỡ, gỡ thoát, giải thoát
  (hoá học) tách ra, cho thoát ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…