ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extremities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extremities


extremity /iks'tremiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu, mũi
  sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
to drive someone to extremity → dồn ai vào bước đường cùng
  ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
the extremities → chi, chân tay (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…