extremal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc cực trị; đầu cùng
(đường) cực trị
accessory e. đường cực trị
broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc
relative e. đường cực trị tương đối
* tính từ
thuộc cực trị; đầu cùng
(đường) cực trị
accessory e. đường cực trị
broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc
relative e. đường cực trị tương đối