ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extremal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extremal


extremal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc cực trị; đầu cùng

  (đường) cực trị
  accessory e. đường cực trị
  broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc
  relative e. đường cực trị tương đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…