ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extravasations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extravasations


extravasation /eks,trævə'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…