EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extravagate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extravagate
extravagate /eks,trævəseit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm)
đi lạc (đường); lầm lạc
đi quá xa giới hạn
(nghĩa bóng) quá ngông cuồng
← Xem thêm từ extravaganzas
Xem thêm từ extravasate →
Từ vựng liên quan
agate
at
ate
av
E
e
ex
ext
extra
gat
gate
ra
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…