ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extravagate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extravagate


extravagate /eks,trævəseit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm)
  đi lạc (đường); lầm lạc
  đi quá xa giới hạn
  (nghĩa bóng) quá ngông cuồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…