ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extravaganza

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extravaganza


extravaganza /eks,trævə'gænzə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng
  lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…