EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extraparochial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extraparochial
extraparochial /'ekstrəpə'roukjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo
← Xem thêm từ extraparliamentary
Xem thêm từ extrapolate →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
ex
ext
extra
hi
oc
och
pa
par
parochial
ra
rap
roc
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…