extract /'ekstrækt - iks'trækt/
Phát âm
Ý nghĩa
iks'trækt/
danh từ
đoạn trích
(hoá học) phần chiết
(dược học) cao
ngoại động từ
trích (sách); chép (trong đoạn sách)
nhổ (răng...)
bòn rút, moi
hút, bóp, nặn
rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
(toán học) khai (căn)
(hoá học) chiết
@extract
trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
Các câu ví dụ:
1. "I've looked at 5,000 sponge extracts over the last two decades," Valeriote said.
Xem tất cả câu ví dụ về extract /'ekstrækt - iks'trækt/