EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extracranial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extracranial
extracranial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoài sọ
← Xem thêm từ extracellular
Xem thêm từ extract →
Từ vựng liên quan
ac
acranial
an
cran
crania
cranial
E
e
ex
ext
extra
ni
ra
rac
ran
rani
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…