ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extra-axillar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extra-axillar


extra-axillar

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ngoài nách lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…