EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extra-axillar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extra-axillar
extra-axillar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoài nách lá
← Xem thêm từ extra-atmospheric
Xem thêm từ extra-axillary →
Từ vựng liên quan
ax
axil
axilla
E
e
ex
ext
extra
ill
la
lar
ra
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…