EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extortionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extortionary
extortionary /iks'tɔ:ʃnit/ (extortionary) /iks'tɔ:ʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay bóp nặn (tiền); tham nhũng
cắt cổ (giá...)
← Xem thêm từ extortion
Xem thêm từ extortionate →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ext
extort
extortion
ion
nar
on
or
ort
ti
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…