ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extirpations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extirpations


extirpation /,ekstə:'peiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
  sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…