EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extinctions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extinctions
extinction /iks'tiɳkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
sự làm tuyệt giống
sự thanh toán (nợ nần)
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
@extinction
sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)
← Xem thêm từ extinction
Xem thêm từ extinctive →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ext
extinct
extinction
in
inc
ion
ions
on
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…