ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extinctions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extinctions


extinction /iks'tiɳkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
  sự làm tuyệt giống
  sự thanh toán (nợ nần)
  sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ

@extinction
  sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…