ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exterritorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exterritorial


exterritorial /'ekstrə'teri'tɔ:riəl/ (exterritorial) /'eks,teri'tɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…