ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ External diseconomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng External diseconomy


External diseconomy

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; Tính phi kinh tế từ bên ngoài
+ Xem EXTERNALITIES.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…