ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ External deficit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng External deficit


External deficit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thâm hụt đối ngoại; Thâm hụt bên ngoài.
+ Thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…