EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
External deficit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
External deficit
External deficit
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thâm hụt đối ngoại; Thâm hụt bên ngoài.
+ Thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN.
← Xem thêm từ external declaration
Xem thêm từ external (device) address →
Từ vựng liên quan
ci
cit
Deficit
deficit
E
e
er
ex
ext
extern
external
ic
ici
it
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…