EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exterminator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exterminator
exterminator /eks'tə:mineitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt
← Xem thêm từ exterminative
Xem thêm từ exterminators →
Từ vựng liên quan
at
E
e
er
ERM
ex
ext
in
mi
min
nato
or
rm
term
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…