ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exteriorise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exteriorise


exteriorise /eks'tiəriəraiz/ (exteriorise) /eks'tiəriəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…