EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extenuation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extenuation
extenuation /eks,tenju'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội
(từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược
← Xem thêm từ extenuating
Xem thêm từ extenuations →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ex
ext
ion
nu
on
ten
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…