ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extenuation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extenuation


extenuation /eks,tenju'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…