ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extents


extent /iks'tent /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoảng rộng
vast extent of ground → khoảng đất rộng
  quy mô, phạm vi, chừng mực
to the extent of one's power → trong phạm vi quyền lực
to a certain extent → đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
  (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
  (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)

@extent
  (Tech) phạm vi, miền

@extent
  kích thước, ngoại diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…