ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extensiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extensiveness


extensiveness /iks'tensivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…