EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extensiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extensiveness
extensiveness /iks'tensivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát
← Xem thêm từ extensively
Xem thêm từ extensometer →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
ex
ext
extensive
si
ss
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…