EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Extensive margin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Extensive margin
Extensive margin
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mức cận biên quảng canh.
+ Là tình trạng LỢI TỨC GIẢM DẦN đối với đất đai.
← Xem thêm từ extensive
Xem thêm từ extensively →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
ex
ext
extensive
gi
gin
in
ma
mar
margin
si
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…