ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Extensive margin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Extensive margin


Extensive margin

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức cận biên quảng canh.
+ Là tình trạng LỢI TỨC GIẢM DẦN đối với đất đai.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…