ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extendible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extendible


extendible /iks'tensəbl/ (extendible) /iks'tendəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra
  có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng
  (pháp lý) có thể bị tịch thu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…