EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extended-precision word
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extended-precision word
extended-precision word
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) từ có dộ chính xác nối dài
← Xem thêm từ extended precision
Xem thêm từ extender board →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
ec
en
end
ended
ex
ext
extend
extended
ion
is
on
or
pr
pre
precis
precision
précis
re
rec
recision
si
ten
tend
tended
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…