ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extended-precision word

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extended-precision word


extended-precision word

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) từ có dộ chính xác nối dài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…